Có 2 kết quả:
細胞培養 xì bāo péi yǎng ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄆㄟˊ ㄧㄤˇ • 细胞培养 xì bāo péi yǎng ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄆㄟˊ ㄧㄤˇ
xì bāo péi yǎng ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄆㄟˊ ㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cell culture
Bình luận 0
xì bāo péi yǎng ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄆㄟˊ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cell culture
Bình luận 0